Free

APS – HỆ THỐNG ĐỖ XE XẾP HÌNH TVPARK

* Mô tả:
– APS là hệ thống đỗ xe tự động dạng ghép hình (nâng/hạ-dịch chuyển ngang);
– Các sàn đỗ trên cùng chỉ có thể di chuyển theo chiều dọc; các sàn đỗ dưới cùng chỉ có thể trượt theo chiều ngang;
– Sàn đỗ các tầng giữa có thể di chuyển cả hai chiều dọc và chiều ngang;
– Có một không gian trống ở các tầng trung gian để trao đổi xe;
– Tất cả ôtô đưa vào hoặc lấy ở mặt đất.

Description

  • Mô tả:

– APS là hệ thống đỗ xe tự động dạng ghép hình (nâng/hạ-dịch chuyển ngang);
– Sàn đỗ trên cùng chỉ có thể di chuyển theo chiều dọc; các sàn đỗ ở dưới cùng chỉ có thể trượt theo chiều ngang;
– Sàn đỗ các tầng giữa có thể di chuyển cả hai chiều dọc và chiều ngang;
– Có một không gian trống ở các tầng trung gian để trao đổi xe;
– Tất cả ôtô đưa vào hoặc lấy ở mặt đất và phía trước các vị trí này cần có đường cho xe vào/ra.

  • Cấu hình:

Hệ thống APS có lựa chọn phong phú, phù hợp với mọi kích thước, qui mô bãi đỗ xe. Nó có thể sử dụng dẫn động thủy lực (H) hoặc motor (M) với 2 cấu hình thiết bị:
+ Tiêu chuẩn: Taiwan/China.
+ Cao cấp: Germany/Japan.

Ngoài ra, theo yêu cầu sử dụng, chúng tôi cung cấp lựa chọn:
+ Kích thước đỗ xe tiêu chuẩn: tầng 1 dành cho SUV, từ tầng 2 dành cho Sedan.
+ Kích thước đỗ xe toàn bộ là SUV.

* Thiết kế đặc biệt: hệ thống có thể kết hợp đỗ xe ở các tầng nổi và tầng ngầm với tối đa là 5 tầng nổi và 3 tầng hầm.

.

  • Các thông số kỹ thuật cơ bản:
Nhãn hiệuTVPARK
ModelAPS
Số tầng Max15
Kích thước hệ thốngTheo thiết kế từng dự án cụ thể
Kích thước ôtô SUV/SEDAN (DxRxC)5000×2100×2050/1550 (mm)
Tải trọng ôtô SUV/SEDAN2500/2000 kg
Điều khiểnKhóa + Nút bấm/Thẻ từ
Độ ồn≤ 65dB
Dẫn độngThủy lực/Motor
Thời gian lấy xe Max40 – 56s (phụ thuộc qui mô hệ thống)
Thời gian cất xe Max35 – 65s (phụ thuộc qui mô hệ thống)
Tốc độ nâng/hạ06 – 28m/min (phụ thuộc qui mô hệ thống)
Tốc độ trượt ngang3,5 – 7.5m/min (phụ thuộc qui mô hệ thống)
  • Điều kiện vận hành thiết bị
Vị trí lắp đặtNgoài trời
Nhiệt độ môi trường-20℃~50℃
Độ ẩm tương đối≤95%(25℃)
Giới hạn địa chấn8 độ Richter
  • Kích thước xe:

Size SUV&Sedan

  • Kích thước hệ thống:

Dưới đây là ví dụ kích thước cho hệ thống đỗ xe 5 tầng, loại thủy lực 5 ô kích thước tiêu chuẩn  APS5H5. Số lượng xe 21, trong đó SUV=4, Sedan=17.

KT tang APS-5 21cars  KT tang APS-5Mat bang APS-5

  • Kích thước bao APS:

Kich thuoc tieu chuan APS Hydraulic

Ghi chú:

– Kích thước đối với loại sử dụng motor nâng là thủy lực (H) theo bảng trên cần có Pit (âm sàn) là 120mm. Nếu đặt nổi hoàn toàn hệ thống trên mặt sàn thì chiều cao tổng thể sẽ cộng thêm chiều cao hố Pit 120mm.

– Kích thước đối với loại sử dụng toàn bộ là motor (M) theo bảng sau là hệ thống đặt nổi trên sàn.            

Kich thuoc tieu chuan APS Mortor

  • Biểu đồ mức giá các loại APS:

Bieu do gia APS

.

Spec APS2H3 5cars 2000kg

.

Dowload

Spec APS2H3 5cars 2500kg

.

Dowload

Catalog APS-4-5-6H

.

Dowload

CLIP HOẠT ĐỘNG

Yêu cầu gọi lại:

CAPTCHA
[/wr_text][/wr_column][/wr_row]

Reviews

There are no reviews yet.

Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.